Túi lọc bụi phân bón
Túi lọc bụi phân bón, lọc bui hiệu quả cao
Độ bền cao, chống ẩm và chịu nhiệt 130-150 độ C
Hiệu suất lọc 95-99%
Trọng lượng vải giao động từ 400-600g/m2
Miệng vòng thép đàn hồi hoặc miệng dây rút
Kích thước được sản xuất theo yêu cầu đơn hàng
Vật liệu lọc là vải polyester chống ẩm có độ dày 1.6-2mm
Kho xưởng sản xuất tại Hồ Chí Minh
Đảm bảo uy tín, chất lượng và hợp tác bên lâu
Cung cấp giá xưởng Rẻ Hơn Thị Trường Hiện Nay!
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá rẻ hơn thị trường hiện nay - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - ĐỔI TRẢ
Đổi trả trong 7 ngày (lỗi do kỹ thuật) - GIAO HÀNG
Giao hàng tại nhà - SẢN XUẤT THEO YÊU CẦU
Của đơn đặt hàng - THANH TOÁN
Theo tiến độ của đơn hàng





- Túi lọc bụi phân bón là gì
- Các thách thức của việc lọc bụi phân bón
- Chất liệu lý tưởng cho túi lọc bụi phân bón
- Thông số kỹ thuật của túi lọc bụi phân bón
- Thiết kế và quy cách của túi lọc bụi phân bón
- Ứng dụng của túi lọc bụi trong ngành phân bón
- Tiêu chuẩn và quy định liên quan đến túi lọc bụi phân bón
- Ưu điểm và hạn chế của túi lọc bụi phân bón
- Vai trò quan trọng của túi lọc bụi phân bón trong ngành công nghiệp
Túi lọc bụi phân bón là gì
Túi lọc bụi phân bón là một thiết bị được sử dụng để loại bỏ các hạt bụi và hạt nhỏ khác từ nguồn không khí. Túi lọc bụi phân bón thường được làm từ vật liệu polyester chống ẩm, chống tĩnh điện, và trơ với hóa chất cơ bản.
Các thách thức của việc lọc bụi phân bón
Thách thức về kỹ thuật:
Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế túi lọc bụi phân bón phù hợp với tính chất của bụi, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, và tốc độ của khí thải là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của túi lọc.
Ngoài ra, việc làm sạch túi lọc bụi phân bón cũng cần được thực hiện định kỳ và đúng cách để tránh làm hư hỏng túi lọc hoặc làm giảm khả năng lọc của chúng.
Thách thức về môi trường:
Việc xử lý và tái sử dụng bụi thu được từ quá trình lọc bụi phân bón cũng là một vấn đề nan giải.
Bụi phân bón có thể chứa các chất hữu cơ và vô cơ có hại cho sức khỏe con người và môi trường, như nitrat, amoni, photphat, clo, sunfua, kim loại nặng…
Nếu không được xử lý đúng cách, bụi phân bón có thể gây ra các nguy cơ ô nhiễm không khí, nước, và đất.
Do đó, việc tìm ra các giải pháp an toàn và hiệu quả để tái sử dụng hoặc tiêu hủy bụi phân bón là một thách thức lớn.
Chất liệu lý tưởng cho túi lọc bụi phân bón
Polyester (PE):
là loại vật liệu phổ biến nhất, có độ bền kéo cao, khả năng chịu mài mòn tốt, và kháng ẩm.
Tuy nhiên, polyester không chịu được nhiệt độ cao (chỉ khoảng 90 độ C) và kháng acid và alkaline kém.
Polypropylene (PP):
Có độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn tương đương với polyester, nhưng có thể chịu được nhiệt độ cao hơn (khoảng 100 độ C) và kháng acid và alkaline tốt hơn.
Polyphenylene sulfide (PPS):
Độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn cao, có thể chịu được nhiệt độ rất cao (khoảng 190 độ C) và kháng acid và alkaline xuất sắc.
Tuy nhiên, PPS không kháng ẩm tốt và có giá thành cao.
Polytetrafluoroethylene (PTFE):
Có đặc tính vật lý độc đáo, có thể thực hiện gần như tất cả các công trình lọc bụi trong nhiều ứng dụng.
PTFE có độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn rất cao, có thể chịu được nhiệt độ cực cao (khoảng 260 độ C) và kháng acid và alkaline hoàn hảo.
Ngoài ra, PTFE cũng rất kháng ẩm và chống cháy. Tuy nhiên, PTFE cũng có giá thành rất cao.
Thông số kỹ thuật của túi lọc bụi phân bón
Thông Số | Giá Trị |
Vật liệu chống ẩm | polyester (PE), polypropylene (PP), polyphenylene sulfide (PPS), polytetrafluoroethylene (PTFE)… |
Độ dày | thường dao động từ 1.6mm đến 2mm |
Độ thoáng khí | thường từ 200l/m2/s đến 350l/m2/s |
Lực kéo | từ 1000N/5 x 20cm đến 1400N/5 x 20cm |
Độ giãn | từ 25% đến 45%. |
Kích thước và hình dạng | ó đường kính từ 50mm đến 600mm, và có chiều dài từ 0.3m đến 2m |
Thời gian sử dụng | từ 6 tháng đến 1 năm |
Hiệu quả lọc bụi | đạt 95% theo tiêu chuẩn của ngành khí Việt Nam |
Quy cách miệng | Miệng gân nỉ, gắp mép, dây rút hay vòng thép đàn hồi |
Thiết kế và quy cách của túi lọc bụi phân bón
Hình dạng và kích thước:
Túi lọc bụi phân bón thường có hình dạng tròn hoặc chữ nhật, có đường kính từ 50mm đến 600mm, và có chiều dài từ 0.3m đến 2m.
Túi lọc bụi được may kín một đầu và để trống đầu kia để liên kết với cổ dẫn khí vào túi.
Khoảng cách giữa các túi lọc bụi thường từ 30mm đến 100mm.
Cách tính toán kích thước túi lọc bụi công nghiệp có công thức như sau:
Tổng diện tích túi lọc bụi yêu cầu: F = Q/ (150~180) (m2)
Diện tích của 1 túi:
Túi tròn: f = p x D x I (m2)
Túi hộp chữ nhật: f = 2 x (a + b) x l (m2)
Ứng dụng của túi lọc bụi trong ngành phân bón
Sử dụng để lọc và thu gom bụi phát sinh trong quá trình sản xuất phân bón, như bụi từ việc nghiền, sấy, trộn, đóng gói các nguyên liệu và thành phẩm.
Việc lọc và thu gom bụi giúp giảm ô nhiễm môi trường, tăng hiệu suất làm việc, tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ của máy móc, và có thể tái sử dụng bụi thu được.
Được sử dụng để lọc và thu gom khí thải từ các quá trình sản xuất phân bón, như khí thải từ việc đốt cháy than hoặc khí tự nhiên, khí thải từ việc phản ứng hóa học, khí thải từ việc xử lý nước thải.
Việc lọc và thu gom khí thải giúp giảm thiểu sự phát thải các chất gây hại cho môi trường và sức khỏe con người, như NOx, SOx, CO2, NH3, H2S…
Túi lọc bụi còn có thể được sử dụng để lọc và thu gom các loại phân bón hữu cơ hoặc vô cơ dạng hạt mịn hoặc bột.
Việc này giúp tăng độ tinh khiết và đồng đều của phân bón, cũng như giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng.
Tiêu chuẩn và quy định liên quan đến túi lọc bụi phân bón
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8560:2018 về Phân bón - Phương pháp xác định kali hữu hiệu:
Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định kali hữu hiệu của các loại phân bón có chứa kali (K), như kali clorua (KCl), kali sunfat (K2SO4), kali nitrat (KNO3)…
Phương pháp này dựa trên việc hòa tan phân bón trong nước và đo nồng độ kali bằng máy quang phổ hấp thụ nguyên tử.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8558:2010 về phân bón - Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước:
Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước của các loại phân bón có chứa clo (Cl), như amoni clorua (NH4Cl), kali clorua (KCl)…
Ưu điểm và hạn chế của túi lọc bụi phân bón
Ưu điểm:
Có khả năng tùy biến cao, thích hợp với nhiều loại diện tích và yêu cầu lắp đặt.
Hiệu quả lọc cao, có thể đạt 95% theo tiêu chuẩn của ngành khí Việt Nam.
Có thể làm việc ở nhiệt độ cao và áp suất cao, không bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học có trong bụi phân bón.
Tái sử dụng bụi thu được, giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng.
Hạn chế:
Có chi phí mua sắm và vận hành khá cao, đòi hỏi sự đầu tư ban đầu.
Cần được làm sạch định kỳ và đúng cách để tránh làm hư hỏng túi lọc hoặc làm giảm khả năng lọc của chúng.
Không thể xử lý được những hạt dính bụi nhỏ, bám dính chắc.
Cần có khung căng túi vải để túi không bị xẹp lại khi làm việc.
Vai trò quan trọng của túi lọc bụi phân bón trong ngành công nghiệp
Bảo vệ sức khỏe công nhân:
Giúp ngăn chặn việc hít thở các hạt bụi và hạt nhỏ có thể gây hại cho sức khỏe của người làm việc trong ngành phân bón.
Việc ngăn chặn hạt bụi từ việc vào cơ thể giúp giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe như về đường hô hấp và dị ứng.
Bảo vệ môi trường làm việc:
Sự phát tán bụi và hạt nhỏ từ quá trình xử lý và vận chuyển phân bón có thể gây ô nhiễm không khí và môi trường làm việc.
Túi lọc bụi ngăn chặn sự lan truyền của các hạt này, giúp duy trì môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Bảo vệ thiết bị và máy móc:
Giúp bảo vệ các thiết bị và máy móc khỏi sự tác động của bụi và hạt nhỏ, giúp giảm thiểu sự hao mòn và duy trì hiệu suất của chúng trong thời gian dài.
Đảm bảo hiệu suất quá trình sản xuất:
Trong các quá trình sản xuất và xử lý phân bón, việc kiểm soát bụi và hạt nhỏ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
An toàn lao động:
Sử dụng túi lọc bụi giúp đảm bảo an toàn cho người làm việc, ngăn chặn sự tác động của các yếu tố tiềm tàng gây hại.
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn:
Việc sử dụng túi lọc bụi phù hợp giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường và sức khỏe lao động trong ngành công nghiệp.
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường:
Bằng cách ngăn chặn phát tán bụi và hạt nhỏ, túi lọc bụi giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các hoạt động liên quan đến phân bón.
Tái sử dụng bụi thu được:
Túi lọc bụi phân bón có thể tái sử dụng được phần bụi thu được sau khi xử lý.
Bụi phân bón có thể được sử dụng lại làm nguyên liệu hoặc thành phẩm cho các ngành công nghiệp khác, như nông nghiệp, xây dựng, vật liệu…