Vải lọc bùn
Vải lọc bùn, lọc cặn hiệu quả cao
Độ bền cao và chịu độ nén với áp lực cao
Vải PP750AB, Vải PP750B, Vải PP750A
Độ dày của vải 0.5-2mm
Khổ 1m, 1.2m, dài 50-100m/cuộn
Kích thước được sản xuất theo yêu cầu đơn hàng
Vật liệu lọc: PP (polypropylene)
Kho xưởng sản xuất tại Hồ Chí Minh
Đảm bảo uy tín, chất lượng và hợp tác bên lâu
Cung cấp giá xưởng Rẻ Hơn Thị Trường Hiện Nay!
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá rẻ hơn thị trường hiện nay - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - ĐỔI TRẢ
Đổi trả trong 7 ngày (lỗi do kỹ thuật) - GIAO HÀNG
Giao hàng tại nhà - SẢN XUẤT THEO YÊU CẦU
Của đơn đặt hàng - THANH TOÁN
Theo tiến độ của đơn hàng
Chuyên Sản Xuất Vải Lọc Bùn Với Giá Gốc Tại Xưởng
Vải Lọc Bùn Là Gì
Vải lọc bùn là một loại vật liệu được sử dụng trong quy trình xử lý nước thải và xử lý bùn để loại bỏ các hạt bùn và tạp chất khỏi nước hoặc bùn. Chúng thường có cấu trúc lưới hoặc màng lọc có khả năng nắm bắt và giữ lại các hạt bùn, bùn, và các tạp chất khác trong quá trình nước hoặc bùn chảy qua.
Vải lọc nước bùn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước thải và môi trường, ngăn chặn sự ô nhiễm do các hạt bùn và tạp chất gây ra.
Giúp tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải và làm cho nước thải trở nên tương đối sạch trước khi được xả ra môi trường tự nhiên hoặc xử lý tiếp theo.
Tính năng đặc biệt của vải lọc máy ép bùn
Các loại vải lọc máy ép bùn trên thị trường hiện nay, đặc biệt là loại vải lọc làm từ PP và PE đều có các tính năng sau:
- Có khả năng chống ăn mòn và chống các chất axit, chất độc hại tốt
- Có thể xử lý lọc được cả những loại chất lỏng khó
- Độ bền của vải lọc cao, có thể dễ dàng làm sạch khi bị bẩn
- Là loại vải may thủ công với các đường may chắc chắn
- Khả năng lọc hiệu quả cao, giúp giảm thời gian lọc
- Có thể làm việc tốt trong cả môi trường áp suất và nhiệt độ cao
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt, thay thế
- Giúp giảm thời gian rửa bánh xe và tiêu thụ lượng nước thấp
- Chi phí thấp nên tiết kiệm ngân sách đầu tư
Nguyên lý hoạt động của vải lọc bùn
Nguyên lý hoạt động của vải lọc bùn dựa vào chênh lệch áp suất giữa hai bề mặt của nó. Ban đầu, huyền phù được bơm vào khung bản, tạo sự chênh lệch áp suất.
Với áp suất bên trong cao hơn so với áp suất bên ngoài, nước lọc sẽ xuyên qua vải lọc và thoát ra ngoài qua các lỗ hoặc sợi lọc mịn, trong khi các chất rắn (như bùn) bị giữ lại trên bề mặt của vải lọc và hình thành bã lọc.
Khi huyền phù cạn kiệt, máy tiến hành ép bã lọc bằng cách sử dụng các thanh đẩy để nén các khung bản lại với nhau, tạo ra áp suất cao hơn nữa. Điều này làm cho nước lọc tiếp tục thoát ra và giảm độ ẩm của bã lọc.
Cuối cùng, máy tách các khung bản ra và lấy bã lọc ra khỏi vải lọc. Đây là một nguyên lý hoạt động đơn giản nhưng hiệu quả của vải lọc bùn.
Các loại vải lọc bùn
Vải lọc polypropylene (PP):
Đây là loại vải lọc máy ép bùn được sử dụng rất phổ biến trên thị trường hiện nay, do có độ bền cơ học và hóa học cao, chịu được nhiệt độ 90°C và pH từ 1-14.
Vải lọc PP có nhiều kiểu dệt khác nhau, như plain (kiểu T), twills (kiểu P), satins (kiểu S), double layers (kiểu L) và complex weaves (kiểu C).
Mỗi kiểu dệt có ảnh hưởng đến độ thấm, độ bền và độ sạch của vải lọc.
Có 3 loại thông dụng là pp750B, pp750AB, pp750A
Vải lọc PP cũng có nhiều kích thước khác nhau, từ 400x400mm đến 1.5x1.5m.
Vải lọc PP phù hợp cho các loại bùn và nước thải có độ nhớt trung bình .
Vải lọc polyester (PE):
Đây là loại vải lọc bùn có độ bền cơ học cao, chống mài mòn và phục hồi hình dạng tốt.
Vải lọc PE chịu được nhiệt độ 120°C và pH từ 1-14.
Vải lọc PE cũng có nhiều kiểu dệt và kích thước khác nhau, tương tự như vải lọc PP.
Vải lọc PE phù hợp cho các loại bùn và nước thải có độ nhớt cao .
Vải lọc nylon (PA):
Đây là loại vải lọc nước bùn có độ bền cơ học cao nhất trong các loại sợi, chống mài mòn và co giãn tốt.
Vải lọc PA chịu được nhiệt độ 120°C và pH từ 4-12.
Vải lọc PA cũng có nhiều kiểu dệt và kích thước khác nhau, tương tự như vải lọc PP và PE.
Vải lọc PA phù hợp cho các loại bùn và nước thải có độ nhớt thấp .
Tên sản phẩm |
Vải lọc máy ép bùn |
Chất liệu |
Vải PP, vải PE |
Độ dày |
1 - 2 mm |
Khả năng chịu nhiệt |
100 độ C |
pH |
1 - 14 |
Hình dáng |
Cuộn, tấm |
Kích thước |
Cuộn khổ (rộng x dài): 1.6 x 60m, 1.35 x 60m, 1.3 x 60m, 1.1 x 60m, 1 x 60m, 0.9 x 60m Tấm: 500 x 500mm, 630 x 630mm; 700 x 700mm; 900 x 900mm; 1100 x 1100mm; 1400 x 1400mm… |
Thủy lực |
Tối đa 650 tấn |
Áp suất |
Tối đa 24 bar |
Kích thước cuộn vải:
- Cuộn khổ: rộng 1,6m, dài 60 m
- Cuộn khổ: rộng 1,35m, dài 60 m
- Cuộn khổ: rộng 1,3m, dài 60 m
- Cuộn khổ: rộng 1.1m
- Khổ rộng 1m,
- Khổ rộng 0.9m
Ứng dụng của vải lọc bùn
Xử lý nước thải công nghiệp:
Để loại bỏ bùn và các hạt rắn từ nước thải trước khi nước được xả ra môi trường.
Xử lý nước thải trong ngành thực phẩm:
Vải lọc bùn giúp loại bỏ tạp chất và bã cặn từ nước thải sản xuất thực phẩm và nước rửa.
Xử lý bùn:
Sử dụng trong quy trình xử lý bùn để tách bùn khỏi nước, làm cho nước trở nên sạch hơn và bã lọc trở thành sản phẩm bùn thải.
Xử lý nước thải trong ngành công nghiệp hóa chất:
Giúp loại bỏ các hạt bùn và tạp chất từ các quy trình sản xuất hóa chất.
Nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản:
Được sử dụng để loại bỏ tạp chất và bùn từ nước nuôi cá và cây trồng thủy sản.
Sự cố và bảo trì của vải lọc bùn
Sự cố phổ biến:
Tắc nghẽn:
Có thể bị tắc nghẽn do tích tụ các hạt bùn và tạp chất. Điều này có thể giảm hiệu suất lọc và gây tăng áp suất trong hệ thống.
Hỏng hoặc rách:
Có thể bị hỏng hoặc rách do áp lực, nhiệt độ cao, hoặc ảnh hưởng của các chất hóa học mà nó tiếp xúc.
Thiếu kín khít:
Nếu không lắp đặt hoặc sử dụng đúng cách, vải lọc bùn có thể bị thiếu kín khít, làm cho các tạp chất hoặc hạt bùn có thể xâm nhập vào môi trường không khí hoặc nước.
Mất khả năng lọc:
Với thời gian và sử dụng liên tục, vải lọc bùn có thể mất đi khả năng lọc hoặc cần được thay thế để duy trì hiệu suất lọc tốt.
Biện pháp bảo trì:
Làm sạch định kỳ:
Thường xuyên làm sạch vải lọc bùn để loại bỏ các tạp chất và bùn tích tụ trên bề mặt của nó.
Kiểm tra áp suất:
Theo dõi áp suất trong hệ thống để phát hiện tăng áp suất không bình thường, đây có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn hoặc sự cố khác.
Bảo dưỡng định kỳ:
Thực hiện các bước bảo dưỡng định kỳ như kiểm tra kín khít, thay thế vải lọc khi cần, và kiểm tra các linh kiện khác trong hệ thống.
Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất:
Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về cách sử dụng và bảo trì sản phẩm cụ thể.
Đào tạo nhân viên:
Đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo đúng cách về việc sử dụng, bảo trì và sửa chữa vải lọc bùn.