Vải lọc thực phẩm
Vải lọc thực phẩm, lọc bui hiệu quả cao
Độ bền cao và chịu nhiệt lên tới 100 độ C
Cấp độ lọc 1, 5, 10, 25, 50, 75, 100micron
Trọng lượng vải giao động từ 350-550g/m2
Khổ 1m, 1.8m, dài 50-100m/cuộn
Kích thước được sản xuất theo yêu cầu đơn hàng
Vật liệu lọc: PE (polyester), PP (polypropylene), PA (polyamid)
Kho xưởng sản xuất tại Hồ Chí Minh
Đảm bảo uy tín, chất lượng và hợp tác bên lâu
Cung cấp giá xưởng Rẻ Hơn Thị Trường Hiện Nay!
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá rẻ hơn thị trường hiện nay - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - ĐỔI TRẢ
Đổi trả trong 7 ngày (lỗi do kỹ thuật) - GIAO HÀNG
Giao hàng tại nhà - SẢN XUẤT THEO YÊU CẦU
Của đơn đặt hàng - THANH TOÁN
Theo tiến độ của đơn hàng
Giới thiệu về vải lọc thực phẩm
Vải lọc thực phẩm là một loại vật liệu được sử dụng để lọc, tách, hoặc loại bỏ các chất bẩn, tạp chất, hoặc vi sinh vật trong các chất lỏng hoặc khí liên quan đến thực phẩm.
Vải lọc thực phẩm giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, giữ lại các chất dinh dưỡng, tạo hương vị, và bảo quản thực phẩm tốt hơn. Vì vậy, vải lọc nước thực phẩm là một sản phẩm hữu ích, tiện lợi và an toàn cho sức khỏe con người.
Các loại vải lọc thực phẩm
Vải PP (Polypropylen):
Là vải không dệt, có khả năng chịu nhiệt độ thấp có thể xuống 2 độ C, nhiệt độ max 100 độ C, chịu được hóa chất nhẹ hoặc trung bình (axit, bazo loãng). Cấp độ lọc từ 1-200 um.
Vải PE (Polyester):
Là vải không dệt, có khả năng chịu nhiệt 20 độ - khoảng 130 độ, lọc rất tốt trong môi trường nước - chất lỏng thông thường. Cấp độ lọc từ 0.5-200 um.
Vải NMO (nylon-monofilament):
Là vải dệt, có khả năng chịu nhiệt max 105 độ C, chịu được loại bazo, kiềm trung bình (ví dụ xà phòng). Cấp độ lọc từ 25-300 micron.
Lợi ích của việc sử dụng vải lọc thực phẩm
Đảm bảo an toàn thực phẩm:
Giúp loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, vi sinh vật gây bệnh và các hạt bẩn khỏi thực phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Tiết kiệm thời gian và công sức:
Giúp tách rời các tạp chất và tăng cường quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
Chất lượng sản phẩm tốt hơn:
Bằng cách loại bỏ các tạp chất và hạt bẩn, vải lọc thực phẩm giúp duy trì chất lượng sản phẩm thực phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao.
Giảm thiểu lãng phí:
Loại bỏ tạp chất và tăng cường quá trình sản xuất giúp giảm thiểu lãng phí thực phẩm và nguyên liệu.
Bảo vệ thiết bị và máy móc:
Giúp bảo vệ các thiết bị và máy móc sản xuất khỏi bị tắc nghẽn hoặc hỏng do tạp chất và bã hạt.
Thông số kỹ thuật các loại vải lọc thực phẩm
Thông số các loại vải lọc PP
Tên | Cấp độ lọc (micron) | Trọng lượng (g/m2) | Độ dày (mm) | Độ thoáng khí M3/m2/phút | Độ kéo (N/5cm) | Độ giãn (%) | Độ pH | Nhiệt độ (˚C) |
PP-01 | 1 | 530 | 2.5 | 20~30 | 1000/1500 | 50/50 | 1~14 | 80 - 100 |
PP-05 | 5 | 450 | 2.6 | 25~36 | 500/1000 | 60/60 | 1~14 | 80 - 100 |
PP-10 | 10 | 370 | 2.2 | 50~70 | 500/1000 | 80/80 | 1~14 | 80 - 100 |
PP-25 | 25 | 360 | 2.3 | 60~90 | 500/1000 | 85/85 | 1~14 | 80 - 100 |
PP-50 | 50 | 380 | 2.3 | 85~110 | 500/800 | 100/80 | 1~14 | 80 - 100 |
PP-75 | 75 | 380 | 2.5 | 125~180 | 500/600 | 100/80 | 1~14 | 80 - 100 |
PP-100 | 100 | 380 | 2.7 | 100~140 | 500/500 | 100/100 | 1~14 | 80 - 100 |
Thông số các loại vải lọc nylon (NMO)
Tên | Cấp độ lọc (mesh) | Cấp độ lọc (micron) | Ô lưới (mm) | Độ pH | Nhiệt độ (˚C) |
Nylon 20 mesh | 20 | 841 | 0.841 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 30 mesh | 30 | 595 | 0.595 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 40 mesh | 40 | 400 | 0.400 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 50 mesh | 50 | 297 | 0.297 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 60 mesh | 60 | 250 | 0.250 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 70 mesh | 70 | 210 | 0.210 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 80 mesh | 80 | 177 | 0.177 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 100 mesh | 100 | 150 | 0.149 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 120 mesh | 120 | 125 | 0.125 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 150 mesh | 150 | 100 | 0.1 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 200 mesh | 200 | 74 | 0.074 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 250 mesh | 250 | 60 | 0.06 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 300 mesh | 300 | 50 | 0.05 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 350 mesh | 350 | 40 | 0.04 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 400 mesh | 400 | 37 | 0.037 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 450 mesh | 450 | 30 | 0.03 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 500 mesh | 500 | 25 | 0.025 | 1~14 | 80 - 100 |
Ứng dụng của vải lọc trong ngành thực phẩm
Lọc nước uống, nước hoa quả, nước dùng, sữa, dầu ăn, rượu, bia, mật ong, đường, cà phê, trà,…
Lọc chất lỏng, tách lỏng-rắn, lọc chân không, lọc đai, lọc tách ly tâm,… trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thuốc nhuộm, thực phẩm, dược phẩm...
Lọc không khí và loại bỏ bụi bẩn trong môi trường
Cách sử dụng vải lọc thực phẩm
Sau khi chọn được loại vải lọc, bạn có thể cắt may hoặc cắt theo kích thước yêu cầu của bạn cho phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Bạn có thể sử dụng vải lọc thực phẩm để lọc các loại dung dịch chất lỏng hoặc khí liên quan đến thực phẩm, như nước uống, nước hoa quả, nước dùng, sữa, dầu ăn, rượu, bia, mật ong, đường, cà phê, trà,…
Bạn cần giữ vệ sinh và tái sử dụng vải lọc một cách hợp lý để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.
Lọc trong quá trình chế biến thực phẩm:
Sử dụng vải lọc để loại bỏ dầu, mỡ, bã hạt, và các tạp chất không mong muốn khỏi thực phẩm trong quá trình chế biến. Ví dụ, trong quá trình nấu nướng, vải lọc thực phẩm có thể đặt trong nồi để hấp thụ dầu và mỡ dư thừa.
Lọc trong sản xuất đồ uống:
Trong ngành sản xuất đồ uống như bia, rượu, hoặc nước ép, vải lọc được sử dụng để loại bỏ bã hạt, tạp chất, và tạo điều kiện cho sản phẩm có màu sắc và vị ngon hơn.
Lọc trong quá trình đóng gói thực phẩm:
Sử dụng vải lọc trong quá trình đóng gói để bảo vệ sản phẩm khỏi nước, khí trôi lạc và tác động của môi trường bên ngoài. Điều này giúp duy trì độ tươi ngon và chất lượng của thực phẩm.
Lọc trong quá trình làm sạch nước và đồ uống:
Vải lọc thực phẩm được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ tạp chất, vi khuẩn và các hạt nhỏ, cung cấp nước uống sạch và an toàn cho con người.
Lọc trong quá trình sản xuất sản phẩm thực phẩm đặc biệt:
Trong sản xuất thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm y tế, vải lọc thực phẩm có thể được sử dụng để tạo ra sản phẩm có chất lượng và sự an toàn tối ưu.