Vải nylon 80 mesh
Vải nylon 80 mesh (177 micron), lọc cặn hiệu quả cao
Kích thước ô lưới là 0.177mm
Vải dùng cho lọc thô và an toàn thực phẩm
Khổ 1m, 1.2m, dài 100m/cuộn
Độ bền cao và chịu nhiệt lên tới 80 độ C
Kích thước được sản xuất theo yêu cầu đơn hàng
Vật liệu lọc: nylon hay gọi là vải lụa lọc
Kho xưởng sản xuất tại Hồ Chí Minh
Đảm bảo uy tín, chất lượng và hợp tác bên lâu
Cung Cấp Giá Xưởng - Tốt Hơn So Với Thị Trường!
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá rẻ hơn thị trường hiện nay - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - ĐỔI TRẢ
Đổi trả trong 7 ngày (lỗi do kỹ thuật) - GIAO HÀNG
Giao hàng tại nhà - SẢN XUẤT THEO YÊU CẦU
Của đơn đặt hàng - THANH TOÁN
Theo tiến độ của đơn hàng





Vải nylon 80 mesh là gì
Vải nylon 80 mesh tương đương (177 micron) là một loại vải có kích thước ô lưới rất nhỏ, chỉ có 80 lỗ trên mỗi inch vuông. Vải này được làm bằng chất liệu nylon, một loại polymer tổng hợp có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và không thấm nước.
Vải nylon lọc 80 mesh có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là trong việc lọc các chất lỏng có độ nhớt hoặc độ đặc cao, lọc nước, như lọc sơn, lọc màu, lọc sữa…
Đặc điểm kỹ thuật của Vải Nylon 80 mesh
Đường kính sợi: khoảng 0.12 mm
Cấp độ lọc: khoảng 177 micron
Độ mở lỗ: khoảng 39%
Độ dày của vải: khoảng 0.18 mm
Trọng lượng của vải: khoảng 41 g/m
Chịu nhiệt: tối đa 100 độ C
Chịu pH: từ 4 đến 14
Quy cách vải nylon 80 mesh
Khổ vải thông thường là 1m, 1.2m, 1.27m.
Chiều dài của vải thông thường là 100m/cuộn
Vải được đóng gói bao bỳ nylon rất gọn gàng, dễ dàng vận chuyển
Thông số kỹ thuật vải nylon 80 mesh
Vải Nylon lọc (NMO) |
Cấp độ lọc (mesh) |
Cấp độ lọc (micron) |
Ô lưới (mm) |
Độ pH | Nhiệt độ (˚C) |
Nylon 20 mesh | 20 | 841 | 0.841 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 30 mesh | 30 | 595 | 0.595 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 40 mesh | 40 | 400 | 0.4 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 50 mesh | 50 | 297 | 0.297 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 60 mesh | 60 | 250 | 0.25 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 70 mesh | 70 | 210 | 0.21 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 80 mesh | 80 | 177 | 0.177 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 100 mesh | 100 | 150 | 0.149 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 120 mesh | 120 | 125 | 0.125 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 150 mesh | 150 | 100 | 0.1 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 200 mesh | 200 | 74 | 0.074 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 250 mesh | 250 | 60 | 0.06 | 1~14 | 80 - 100 |
Nylon 300 mesh | 300 | 50 | 0.05 | 1~14 | 80 - 100 |
Lợi ích và ưu điểm của vải nylon 80 mesh
Độ bền cao:
Có tính dẻo, mềm, nên khi sử dụng có thể co dãn tốt, ít bị rách hay bị dãn.
Có tính chống thấm nước nên có thể hoạt động tốt trong môi trường chất lỏng.
Là một vật liệu lọc hiệu quả:
Có thể lọc được những hạt bụi mịn, kích thước nhỏ. Là nhờ vào các ô lưới có kích thước siêu bé.
Khả năng chịu được lực mạnh, tuổi thọ lâu dài. Có thể tái sử dụng nhiều lần.
Dễ dàng vệ sinh, tháo rời và lắp ráp:
Có thể giặt sạch bằng nước hoặc dung dịch hóa chất phù hợp. Vải nylon 80 mesh cũng có khả năng chịu được nhiệt độ cao, lên đến 90 độ C, có thể ở trong môi trường biến đổi nhiệt cao.
Chi phí hợp lý:
Vật liệu được sản xuất từ nguyên liệu nhân tạo nên giá thành khá rẻ, phù hợp với khả năng chi trả chung trên thị trường.